DANH MỤC DƯỢC LIỆU
- Thứ hai - 30/03/2020 15:00
- In ra
- Đóng cửa sổ này
STT
|
TÊN DƯỢC LIỆU
|
ĐÓNG GÓI
|
1
|
Bạch chỉ
|
Túi 1-5 kg
|
2
|
Kinh giới
|
Túi 1-5 kg
|
3
|
Ma hoàng
|
Túi 1-5 kg
|
4
|
Quế chi
|
Túi 1-5 kg
|
5
|
Sinh khương
|
Túi 1-5 kg
|
6
|
Tân di
|
Túi 1-5 kg
|
7
|
Tế tân
|
Túi 1-5 kg
|
8
|
Bạc hà
|
Túi 1-5 kg
|
9
|
Cúc hoa
|
Túi 1-5 kg
|
10
|
Đậu đen
|
Túi 1-5 kg
|
11
|
Tang diệp
|
Túi 1-5 kg
|
12
|
Thuyền thoái
|
Túi 1-5 kg
|
13
|
Dây đau xương
|
Túi 1-5 kg
|
14
|
Độc hoạt
|
Túi 1-5 kg
|
15
|
Ké đấu ngựa (Thương nhĩ tử)
|
Túi 1-5 kg
|
16
|
Khương hoạt
|
Túi 1-5 kg
|
17
|
Lá lốt
|
Túi 1-5 kg
|
18
|
Mộc qua
|
Túi 1-5 kg
|
19
|
Ngũ gia bì chân chim
|
Túi 1-5 kg
|
20
|
Phòng phong
|
Túi 1-5 kg
|
21
|
Rễ nhàu
|
Túi 1-5 kg
|
22
|
Tang chi
|
Túi 1-5 kg
|
23
|
Tang ký sinh
|
Túi 1-5 kg
|
24
|
Tần giao
|
Túi 1-5 kg
|
25
|
Thiên niên kiện
|
Túi 1-5 kg
|
26
|
Uy linh tiên
|
Túi 1-5 kg
|
28
|
Địa liền
|
Túi 1-5 kg
|
31
|
Quế nhục
|
Túi 1-5 kg
|
34
|
Bạch hoa xà thiệt thảo
|
Túi 1-5 kg
|
37
|
Diếp cá (Ngư tinh thảo)
|
Túi 1-5 kg
|
38
|
Diệp hạ châu
|
Túi 1-5 kg
|
42
|
Liên kiều
|
Túi 1-5 kg
|
43
|
Sài đất
|
Túi 1-5 kg
|
44
|
Thổ phục linh
|
Túi 1-5 kg
|
45
|
Trinh nữ hoàng cung
|
Túi 1-5 kg
|
47
|
Hạ khô thảo
|
Túi 1-5 kg
|
48
|
Huyền sâm
|
Túi 1-5 kg
|
49
|
Tri mẫu
|
Túi 1-5 kg
|
51
|
Bán chi liên
|
Túi 1-5 kg
|
52
|
Hoàng liên
|
Túi 1-5 kg
|
53
|
Khổ sâm
|
Túi 1-5 kg
|
54
|
Long đởm thảo
|
Túi 1-5 kg
|
56
|
Nhân trần tía
|
Túi 1-5 kg
|
58
|
Rau má
|
Túi 1-5 kg
|
59
|
Bạch mao căn
|
Túi 1-5 kg
|
61
|
Mẫu đơn bì
|
Túi 1-5 kg
|
62
|
Sâm đại hành
|
Túi 1-5 kg
|
63
|
Sinh địa
|
Túi 1-5 kg
|
64
|
Thiên hoa phấn
|
Túi 1-5 kg
|
65
|
Xích thược
|
Túi 1-5 kg
|
70
|
Bạch quả (Ngân hạnh)
|
Túi 1-5 kg
|
71
|
Cát cánh
|
Túi 1-5 kg
|
74
|
Tang bạch bì
|
Túi 1-5 kg
|
75
|
Câu đằng
|
Túi 1-5 kg
|
76
|
Thiên ma
|
Túi 1-5 kg
|
78
|
Lạc tiên
|
Túi 1-5 kg
|
79
|
Linh chi
|
Túi 1-5 kg
|
80
|
Phục thần
|
Túi 1-5 kg
|
81
|
Táo nhân
|
Túi 1-5 kg
|
82
|
Viễn chí
|
Túi 1-5 kg
|
85
|
Hậu phác
|
Túi 1-5 kg
|
86
|
Mộc hương
|
Túi 1-5 kg
|
87
|
Sa nhân
|
Túi 1-5 kg
|
89
|
Hồng hoa
|
Túi 1-5 kg
|
91
|
Huyết giác
|
Túi 1-5 kg
|
92
|
Ích mẫu
|
Túi 1-5 kg
|
93
|
Kê huyết đằng
|
Túi 1-5 kg
|
94
|
Khương hoàng
|
Túi 1-5 kg
|
95
|
Uất kim
|
Túi 1-5 kg
|
96
|
Ngưu tất
|
Túi 1-5 kg
|
98
|
Tô mộc
|
Túi 1-5 kg
|
99
|
Xuyên khung
|
Túi 1-5 kg
|
100
|
Hòe hoa
|
Túi 1-5 kg
|
101
|
Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh)
|
Túi 1-5 kg
|
103
|
Đại phúc bì
|
Túi 1-5 kg
|
104
|
Đăng tâm thảo
|
Túi 1-5 kg
|
105
|
Kim tiền thảo
|
Túi 1-5 kg
|
106
|
Mã đề
|
Túi 1-5 kg
|
107
|
Râu mèo
|
Túi 1-5 kg
|
110
|
Tỳ giải
|
Túi 1-5 kg
|
112
|
Đại hoàng
|
Túi 1-5 kg
|
114
|
Mật ong
|
Túi 1-5 kg
|
117
|
Hoắc hương
|
Túi 1-5 kg
|
118
|
Lục thần khúc
|
Túi 1-5 kg
|
119
|
Mạch nha
|
Túi 1-5 kg
|
121
|
Liên nhục
|
Túi 1-5 kg
|
122
|
Ngũ vị tử
|
Túi 1-5 kg
|
126
|
Bạch thược
|
Túi 1-5 kg
|
127
|
Long nhãn
|
Túi 1-5 kg
|
129
|
Câu kỷ tử
|
Túi 1-5 kg
|
130
|
Mạch môn
|
Túi 1-5 kg
|
132
|
Sa sâm
|
Túi 1-5 kg
|
134
|
Thiên môn đông
|
Túi 1-5 kg
|
135
|
Ba kích
|
Túi 1-5 kg
|
136
|
Dâm dương hoắc
|
Túi 1-5 kg
|
137
|
Dây tơ hồng
|
Túi 1-5 kg
|
138
|
Đỗ trọng
|
Túi 1-5 kg
|
139
|
Nhục thung dung
|
Túi 1-5 kg
|
140
|
Bạch truật
|
Túi 1-5 kg
|
141
|
Cam thảo
|
Túi 1-5 kg
|
142
|
Đại táo
|
Túi 1-5 kg
|
143
|
Đảng sâm
|
Túi 1-5 kg
|
144
|
Đinh lăng
|
Túi 1-5 kg
|
145
|
Hoàng kỳ (Bạch kỳ)
|
Túi 1-5 kg
|
146
|
Nhân sâm
|
Túi 1-5 kg
|